VN520


              

信子

Phiên âm : xìn zi.

Hán Việt : tín tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝在器物當中的芯子。如蠟燭的捻子、爆竹的引信。《紅樓夢》第四五回:「冬天下雪, 戴上帽子, 就把竹信子抽了, 去下頂子來, 只剩下這圈子。」


Xem tất cả...