Phiên âm : xìn zi.
Hán Việt : tín tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝在器物當中的芯子。如蠟燭的捻子、爆竹的引信。《紅樓夢》第四五回:「冬天下雪, 戴上帽子, 就把竹信子抽了, 去下頂子來, 只剩下這圈子。」